【N1文法】~ことこの上ない/この上ない~/この上なく~

な形容詞+な/である+ことこの上ない
 い形容詞+ことこの上ない
 この上ない+名詞
 この上なく+な形容詞/い形容詞
 


Đây là 1 cách nói nhấn mạnh một việc gì đó Ko có gì .... hơn như thế, không có điều kiện tốt hơn, đã là giới hạn cực rồi( có 1 không hai)

Ví dụ:
1. この上ない悪人:Người độc ác nhất
2. 勝負に負け、悔しいことこの上ない

Nhận xét

Bài đăng phổ biến