5 từ vựng tiếng nhật mỗi ngày (P.5)

 



主演(しゅえん)- the lead actor

活躍する(かつやくする)- to participate, to play an active role 

価する(あたいする)- to be worth, to deserve

芸歴(げいれき)- one’s history (experience) as a performer, actor

共演(きょうえん)- co-acting, co-starring

Nhận xét

Bài đăng phổ biến